ASTM A105 và ASTM A105N là hai loại vật liệu thép khác nhau được sử dụng trong nhiều ứng dụng. ASTM A105 là loại vật liệu thép carbon thông thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ cứng của vật liệu, trong khi ASTM A105N là loại vật liệu thép carbon nhiệt độ thấp được sử dụng trong các ứng dụng mà vật liệu chịu nhiệt độ thấp.
ASTM A105 là loại vật liệu thép carbon cao được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ cứng của vật liệu. Loại thép này được làm từ sự kết hợp của sắt, Carbon, và các nguyên tố hợp kim khác. Hàm lượng carbon cao mang lại cho vật liệu độ bền và độ cứng, khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng như bình chịu áp lực, Van, mặt bích, CÁC PHỤ KIỆN, và các thành phần tương tự khác. Loại vật liệu thép này cũng thường được sử dụng trong các ứng dụng mà vật liệu chịu nhiệt độ cao.
Mặt khác, ASTM A105N là loại vật liệu thép carbon nhiệt độ thấp được sử dụng trong các ứng dụng mà vật liệu chịu nhiệt độ thấp. Loại thép này được làm từ sự kết hợp của sắt, Carbon, và các nguyên tố hợp kim khác. Hàm lượng carbon ở nhiệt độ thấp mang lại cho vật liệu độ bền và độ cứng, đồng thời duy trì khả năng chịu được nhiệt độ thấp. Loại vật liệu thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng như bình chịu áp lực, Van, mặt bích, CÁC PHỤ KIỆN, và các thành phần tương tự khác.
Sự khác biệt chính giữa ASTM A105 và ASTM A105N là hàm lượng carbon của chúng. ASTM A105 có hàm lượng carbon cao hơn ASTM A105N, mang lại cho nó sức mạnh và độ cứng. ASTM A105N có hàm lượng carbon thấp hơn so với ASTM A105, mang lại cho nó khả năng chịu được nhiệt độ thấp.
ASTM A105 là loại vật liệu thép đa năng được sử dụng trong nhiều ứng dụng, trong khi tiêu chuẩn ASTM A105N được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các ứng dụng mà vật liệu phải chịu nhiệt độ thấp. Cả hai vật liệu này đều có những đặc tính độc đáo riêng khiến chúng phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
ASTM A105 / Đặc điểm kỹ thuật mặt bích thép carbon A105N
Kỹ thuật | ASTM A105 & ASME SA105, A105N |
Kích thước | ANSI/ASME B16.5, b 16.47 Dòng A & b, B16.48, BS4504, BS 10, IN-1092, DIN, vv. |
Tiêu chuẩn | mặt bích ANSI, Mặt bích ASME, Mặt bích BS, Mặt bích DIN, Mặt bích EN, vv. |
Kích thước | 1/2″ đến 48″ |
Lớp học / Áp lực | 150#, 300#, 600#, 900#, 1500#, 2500#, PN6, PN10, PN16, PN25, PN40, PN64, v.v.. |
bạn phải đăng nhập để viết bình luận.